Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挑战
Pinyin: tiǎo zhàn
Meanings: Thách thức, thử thách, Challenge., ①故意激怒敌人,使出战;鼓动对方跟自己竞赛。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 兆, 扌, 占, 戈
Chinese meaning: ①故意激怒敌人,使出战;鼓动对方跟自己竞赛。
Grammar: Có thể sử dụng như động từ hoặc danh từ. Động từ thì cần đối tượng phía sau, danh từ có thể đứng độc lập.
Example: 他接受了这个挑战。
Example pinyin: tā jiē shòu le zhè ge tiǎo zhàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chấp nhận thử thách này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thách thức, thử thách
Nghĩa phụ
English
Challenge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故意激怒敌人,使出战;鼓动对方跟自己竞赛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!