Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 按压
Pinyin: àn yā
Meanings: Ấn xuống, ép lại., To press down, to compress., ①压下去;控制。[例]按压不住心头怒火。*②搁置不发。[例]把公文按压下来。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 安, 扌, 厂, 圡
Chinese meaning: ①压下去;控制。[例]按压不住心头怒火。*②搁置不发。[例]把公文按压下来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến hành động vật lý tác động lên một thứ gì đó.
Example: 请按压伤口以止血。
Example pinyin: qǐng àn yā shāng kǒu yǐ zhǐ xuè 。
Tiếng Việt: Xin hãy ấn vào vết thương để cầm máu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ấn xuống, ép lại.
Nghĩa phụ
English
To press down, to compress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
压下去;控制。按压不住心头怒火
搁置不发。把公文按压下来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!