Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挑错

Pinyin: tiāo cuò

Meanings: Tìm lỗi, phê phán sai sót., To find faults or criticize mistakes., ①发现或宣布某种缺陷或该受指责的行为或品质;令人不快地批评。[例]常常以解释、平衡、声调质量为题挑错。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 兆, 扌, 昔, 钅

Chinese meaning: ①发现或宣布某种缺陷或该受指责的行为或品质;令人不快地批评。[例]常常以解释、平衡、声调质量为题挑错。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với đối tượng bị phê phán.

Example: 老师让学生互相挑错。

Example pinyin: lǎo shī ràng xué shēng hù xiāng tiāo cuò 。

Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu học sinh tìm lỗi lẫn nhau.

挑错
tiāo cuò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm lỗi, phê phán sai sót.

To find faults or criticize mistakes.

发现或宣布某种缺陷或该受指责的行为或品质;令人不快地批评。常常以解释、平衡、声调质量为题挑错

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挑错 (tiāo cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung