Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 指纹

Pinyin: zhǐ wén

Meanings: Dấu vân tay, hoa văn độc đáo trên đầu ngón tay mỗi người., Fingerprint; unique patterns on each person's fingertips., ①手指的纹理,也指它的印迹。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 旨, 文, 纟

Chinese meaning: ①手指的纹理,也指它的印迹。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc khoa học.

Example: 警方通过指纹确认了嫌疑人的身份。

Example pinyin: jǐng fāng tōng guò zhǐ wén què rèn le xián yí rén de shēn fèn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã xác nhận danh tính nghi phạm thông qua dấu vân tay.

指纹
zhǐ wén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu vân tay, hoa văn độc đáo trên đầu ngón tay mỗi người.

Fingerprint; unique patterns on each person's fingertips.

手指的纹理,也指它的印迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

指纹 (zhǐ wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung