Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挖掘

Pinyin: wā jué

Meanings: Đào bới, khai thác., To dig or excavate., ①向下挖以发掘。[例]挖掘文物。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 扌, 穵, 屈

Chinese meaning: ①向下挖以发掘。[例]挖掘文物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ mục tiêu đào bới.

Example: 他们正在挖掘宝藏。

Example pinyin: tā men zhèng zài wā jué bǎo zàng 。

Tiếng Việt: Họ đang đào kho báu.

挖掘
wā jué
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đào bới, khai thác.

To dig or excavate.

向下挖以发掘。挖掘文物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

挖掘 (wā jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung