Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 按期
Pinyin: àn qī
Meanings: Đúng hạn, theo kỳ hạn đã định, On schedule, according to the set period, ①依照预定的期限。[例]按期归还。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 21
Radicals: 安, 扌, 其, 月
Chinese meaning: ①依照预定的期限。[例]按期归还。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh việc tuân thủ thời hạn của một sự việc.
Example: 他按期归还了借款。
Example pinyin: tā àn qī guī huán le jiè kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trả nợ đúng hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng hạn, theo kỳ hạn đã định
Nghĩa phụ
English
On schedule, according to the set period
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依照预定的期限。按期归还
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!