Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 挣
Pinyin: zhèng
Meanings: Kiếm tiền, cố gắng thoát ra., To earn money, to struggle free., ①用力支撑或摆脱:挣脱。挣开。*②出力取得:挣钱。挣饭吃。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 争, 扌
Chinese meaning: ①用力支撑或摆脱:挣脱。挣开。*②出力取得:挣钱。挣饭吃。
Hán Việt reading: tránh
Grammar: Động từ có hai âm đọc: 挣 (zhēng) - chiến đấu/cố gắng; 挣 (zhèng) - kiếm tiền.
Example: 挣钱。
Example pinyin: zhèng qián 。
Tiếng Việt: Kiếm tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiếm tiền, cố gắng thoát ra.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tránh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To earn money, to struggle free.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挣脱。挣开
挣钱。挣饭吃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!