Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拼法
Pinyin: pīn fǎ
Meanings: Cách ghép chữ cái để tạo thành từ (trong hệ thống chữ viết như tiếng Anh)., Spelling; way of combining letters to form words., ①根据公认的用法用字母拚字的技术或技巧。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 并, 扌, 去, 氵
Chinese meaning: ①根据公认的用法用字母拚字的技术或技巧。
Grammar: Danh từ chỉ phương pháp hoặc cách thức trong ngôn ngữ học.
Example: 这个单词的拼法很难记。
Example pinyin: zhè ge dān cí de pīn fǎ hěn nán jì 。
Tiếng Việt: Cách đánh vần của từ này rất khó nhớ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách ghép chữ cái để tạo thành từ (trong hệ thống chữ viết như tiếng Anh).
Nghĩa phụ
English
Spelling; way of combining letters to form words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据公认的用法用字母拚字的技术或技巧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!