Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 挤奶

Pinyin: jǐ nǎi

Meanings: Hành động vắt sữa từ động vật như bò, dê..., To milk an animal such as a cow or goat., ①用手或机械装置挤(牛、羊等)乳房以取出奶。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 齐, 乃, 女

Chinese meaning: ①用手或机械装置挤(牛、羊等)乳房以取出奶。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.

Example: 她每天早晨都去挤奶。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo chén dōu qù jǐ nǎi 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi sáng đều đi vắt sữa.

挤奶
jǐ nǎi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động vắt sữa từ động vật như bò, dê...

To milk an animal such as a cow or goat.

用手或机械装置挤(牛、羊等)乳房以取出奶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...