Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打烊
Pinyin: dǎ yàng
Meanings: Đóng cửa, ngừng bán hàng, To close shop, to stop business for the day, ①商店晚上关门停止营业。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丁, 扌, 火, 羊
Chinese meaning: ①商店晚上关门停止营业。
Grammar: Chỉ áp dụng cho các cửa hàng, tiệm buôn bán.
Example: 这家店晚上九点就打烊了。
Example pinyin: zhè jiā diàn wǎn shàng jiǔ diǎn jiù dǎ yàng le 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này đóng cửa lúc chín giờ tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa, ngừng bán hàng
Nghĩa phụ
English
To close shop, to stop business for the day
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商店晚上关门停止营业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!