Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扁圆
Pinyin: biǎn yuán
Meanings: Dẹt và tròn (mô tả hình dạng hơi dẹt nhưng vẫn có phần tròn)., Oval-shaped; flattened and round., ①呈圆形而厚度较小的。[例]扁圆食品盒。[例]扁圆的叶。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 户, 员, 囗
Chinese meaning: ①呈圆形而厚度较小的。[例]扁圆食品盒。[例]扁圆的叶。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Example: 这个饼干是扁圆形的。
Example pinyin: zhè ge bǐng gān shì biǎn yuán xíng de 。
Tiếng Việt: Chiếc bánh quy này có hình dẹt và tròn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẹt và tròn (mô tả hình dạng hơi dẹt nhưng vẫn có phần tròn).
Nghĩa phụ
English
Oval-shaped; flattened and round.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
呈圆形而厚度较小的。扁圆食品盒。扁圆的叶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!