Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 房屋

Pinyin: fáng wū

Meanings: Ngôi nhà, tòa nhà dùng để ở hoặc làm việc., House or building used for living or working., ①多少是按永久存在设计而建成的建筑物,占用土地空间,通常有屋顶,多半完全用墙包围住,作为住宅、仓库、工厂、牲畜圈棚或其他有用的建筑物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 户, 方, 尸, 至

Chinese meaning: ①多少是按永久存在设计而建成的建筑物,占用土地空间,通常有屋顶,多半完全用墙包围住,作为住宅、仓库、工厂、牲畜圈棚或其他有用的建筑物。

Grammar: Danh từ phổ biến, phù hợp nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 这栋房屋很漂亮。

Example pinyin: zhè dòng fáng wū hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà này rất đẹp.

房屋
fáng wū
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi nhà, tòa nhà dùng để ở hoặc làm việc.

House or building used for living or working.

多少是按永久存在设计而建成的建筑物,占用土地空间,通常有屋顶,多半完全用墙包围住,作为住宅、仓库、工厂、牲畜圈棚或其他有用的建筑物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...