Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打扰

Pinyin: dǎ rǎo

Meanings: Làm phiền, quấy rầy, To disturb, to bother, ①干扰;扰乱人心或注意力。[例]他在写书,别去打扰他。*②婉辞。麻烦,给某事导致不便。[例]对不起,我可以打扰你一下吗。*③用琐碎和一再侵扰的事折磨。[例]总是用令人讨厌的问题打扰别人。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丁, 扌, 尤

Chinese meaning: ①干扰;扰乱人心或注意力。[例]他在写书,别去打扰他。*②婉辞。麻烦,给某事导致不便。[例]对不起,我可以打扰你一下吗。*③用琐碎和一再侵扰的事折磨。[例]总是用令人讨厌的问题打扰别人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước đối tượng bị làm phiền. Có thể dùng trong tình huống lịch sự khi muốn xin lỗi vì làm phiền người khác.

Example: 对不起,我可能打扰到你了。

Example pinyin: duì bù qǐ , wǒ kě néng dǎ rǎo dào nǐ le 。

Tiếng Việt: Xin lỗi, tôi có thể đã làm phiền bạn.

打扰
dǎ rǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm phiền, quấy rầy

To disturb, to bother

干扰;扰乱人心或注意力。他在写书,别去打扰他

婉辞。麻烦,给某事导致不便。对不起,我可以打扰你一下吗

用琐碎和一再侵扰的事折磨。总是用令人讨厌的问题打扰别人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打扰 (dǎ rǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung