Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扑满

Pinyin: pū mǎn

Meanings: Ống tiết kiệm tiền (ống heo)., Piggy bank., ①存钱的瓦器,有一细长的孔,可放入钱币,要打破后才能取出。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 卜, 扌, 氵, 𬜯

Chinese meaning: ①存钱的瓦器,有一细长的孔,可放入钱币,要打破后才能取出。

Grammar: Danh từ chỉ vật chứa tiền tiết kiệm, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 小孩子把零花钱放进扑满里。

Example pinyin: xiǎo hái zi bǎ líng huā qián fàng jìn pū mǎn lǐ 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ bỏ tiền lẻ vào ống tiết kiệm.

扑满
pū mǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống tiết kiệm tiền (ống heo).

Piggy bank.

存钱的瓦器,有一细长的孔,可放入钱币,要打破后才能取出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扑满 (pū mǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung