Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手肘

Pinyin: shǒu zhǒu

Meanings: Khuỷu tay, Elbow, ①[方言]胳膊肘儿。*②旧时把双手固定在胸前的铁制刑具。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 手, 寸, 月

Chinese meaning: ①[方言]胳膊肘儿。*②旧时把双手固定在胸前的铁制刑具。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 他不小心撞到了手肘。

Example pinyin: tā bù xiǎo xīn zhuàng dào le shǒu zhǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy vô tình va phải khuỷu tay.

手肘
shǒu zhǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuỷu tay

Elbow

[方言]胳膊肘儿

旧时把双手固定在胸前的铁制刑具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

手肘 (shǒu zhǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung