Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打油
Pinyin: dǎ yóu
Meanings: Mua dầu, lấy dầu, To buy oil, to get oil, ①自带容器零买油。[方言]榨油。*②涂油。[例]给皮革打油。*③从油缸或其他储油容器中舀油。*④在头发上抹油。[例]给我的头发打油。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丁, 扌, 氵, 由
Chinese meaning: ①自带容器零买油。[方言]榨油。*②涂油。[例]给皮革打油。*③从油缸或其他储油容器中舀油。*④在头发上抹油。[例]给我的头发打油。
Grammar: Thường xuất hiện trong đời sống thường nhật của vùng nông thôn.
Example: 他每天都要去铺子打油。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào qù pù zi dǎ yóu 。
Tiếng Việt: Anh ta mỗi ngày đều phải ra cửa hàng mua dầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mua dầu, lấy dầu
Nghĩa phụ
English
To buy oil, to get oil
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自带容器零买油。[方言]榨油
涂油。给皮革打油
从油缸或其他储油容器中舀油
在头发上抹油。给我的头发打油
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!