Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 手绢

Pinyin: shǒu juàn

Meanings: Khăn tay, Handkerchief, ①方形小块织物,用来擦汗或擦鼻涕等。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 手, 纟, 肙

Chinese meaning: ①方形小块织物,用来擦汗或擦鼻涕等。

Grammar: Danh từ, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 她从口袋里拿出一块手绢。

Example pinyin: tā cóng kǒu dài lǐ ná chū yí kuài shǒu juàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy lấy từ túi ra một chiếc khăn tay.

手绢
shǒu juàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn tay

Handkerchief

方形小块织物,用来擦汗或擦鼻涕等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...