Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 扇子
Pinyin: shàn zi
Meanings: Vật dụng dùng để quạt mát, thường làm bằng giấy hoặc lụa căng trên khung., An object used for fanning, usually made of paper or silk stretched over a frame., ①由滚轧锭制成的钢,其截面宽度至少是厚度两倍。*②长方形截面的轧制金属棒材。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 户, 羽, 子
Chinese meaning: ①由滚轧锭制成的钢,其截面宽度至少是厚度两倍。*②长方形截面的轧制金属棒材。
Grammar: Danh từ chỉ vật dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 夏天人们喜欢用扇子来降温。
Example pinyin: xià tiān rén men xǐ huan yòng shàn zi lái jiàng wēn 。
Tiếng Việt: Vào mùa hè, mọi người thích dùng quạt để làm mát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật dụng dùng để quạt mát, thường làm bằng giấy hoặc lụa căng trên khung.
Nghĩa phụ
English
An object used for fanning, usually made of paper or silk stretched over a frame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由滚轧锭制成的钢,其截面宽度至少是厚度两倍
长方形截面的轧制金属棒材
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!