Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打岔

Pinyin: dǎ chà

Meanings: Nói xen vào làm gián đoạn cuộc trò chuyện., To interrupt or break into a conversation., ①打断某一行动或谈话;尤指在另一个人讲话时用问题和评论或议论去打断。*②有意转换话题。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丁, 扌, 分, 山

Chinese meaning: ①打断某一行动或谈话;尤指在另一个人讲话时用问题和评论或议论去打断。*②有意转换话题。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 别打岔,听我说完。

Example pinyin: bié dǎ chà , tīng wǒ shuō wán 。

Tiếng Việt: Đừng cắt ngang, hãy nghe tôi nói xong.

打岔
dǎ chà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói xen vào làm gián đoạn cuộc trò chuyện.

To interrupt or break into a conversation.

打断某一行动或谈话;尤指在另一个人讲话时用问题和评论或议论去打断

有意转换话题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

打岔 (dǎ chà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung