Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 虎崽
Pinyin: hǔ zǎi
Meanings: Hổ con, con non của hổ., A tiger cub, the young offspring of a tiger., ①幼小的虎。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 几, 虍, 山, 思
Chinese meaning: ①幼小的虎。
Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ động vật, không mang ý nghĩa bóng.
Example: 森林里发现了一只可爱的虎崽。
Example pinyin: sēn lín lǐ fā xiàn le yì zhī kě ài de hǔ zǎi 。
Tiếng Việt: Trong rừng đã phát hiện một chú hổ con dễ thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hổ con, con non của hổ.
Nghĩa phụ
English
A tiger cub, the young offspring of a tiger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幼小的虎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!