Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蛱
Pinyin: jiá
Meanings: Bướm (thuộc họ bướm ngày, thường có màu sắc rực rỡ), Butterfly (belongs to the day-flying family, often brightly colored)., ①(蛱蝶)蝴蝶的一类,前足短小,触角锤状,成虫赤黄色,对农作物有害。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 夹, 虫
Chinese meaning: ①(蛱蝶)蝴蝶的一类,前足短小,触角锤状,成虫赤黄色,对农作物有害。
Hán Việt reading: hiệp
Grammar: Là danh từ đơn âm tiết, thường đi kèm với từ khác để tạo thành tổ hợp từ như 蛱蝶 (bướm).
Example: 花园里飞舞着许多美丽的蛱蝶。
Example pinyin: huā yuán lǐ fēi wǔ zhe xǔ duō měi lì de jiá dié 。
Tiếng Việt: Trong vườn, rất nhiều loài bướm xinh đẹp đang bay lượn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bướm (thuộc họ bướm ngày, thường có màu sắc rực rỡ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hiệp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Butterfly (belongs to the day-flying family, often brightly colored).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(蛱蝶)蝴蝶的一类,前足短小,触角锤状,成虫赤黄色,对农作物有害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!