Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嫩草
Pinyin: nèn cǎo
Meanings: Cỏ non, cỏ mềm và tươi., Tender grass, soft and fresh grass., ①乔木和灌木的幼苗、嫩枝和叶,常用作牛和别的动物的饲料。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 女, 敕, 早, 艹
Chinese meaning: ①乔木和灌木的幼苗、嫩枝和叶,常用作牛和别的动物的饲料。
Grammar: Danh từ ghép gồm 嫩 (non) + 草 (cỏ), thường dùng để chỉ loại cỏ mềm và tươi.
Example: 小羊喜欢吃嫩草。
Example pinyin: xiǎo yáng xǐ huan chī nèn cǎo 。
Tiếng Việt: Cừu con thích ăn cỏ non.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ non, cỏ mềm và tươi.
Nghĩa phụ
English
Tender grass, soft and fresh grass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乔木和灌木的幼苗、嫩枝和叶,常用作牛和别的动物的饲料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!