Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cô (em gái bố hoặc mẹ), tạm thời, Aunt, temporarily, ①称父亲的姐妹:姑姑。姑父。姑表(一家的父亲和另一家的母亲是兄妹或姐弟的亲戚关系,如“姑姑兄弟”)。*②丈夫的姊妹:小姑子。姑嫂。*③旧时妻称夫的母亲:翁姑。舅姑。*④少女,亦作妇女的通称:姑娘(a。未婚少女,“娘”读轻声;b。姑母)。道姑。尼姑。*⑤暂且,苟且:姑且。姑息。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 古, 女

Chinese meaning: ①称父亲的姐妹:姑姑。姑父。姑表(一家的父亲和另一家的母亲是兄妹或姐弟的亲戚关系,如“姑姑兄弟”)。*②丈夫的姊妹:小姑子。姑嫂。*③旧时妻称夫的母亲:翁姑。舅姑。*④少女,亦作妇女的通称:姑娘(a。未婚少女,“娘”读轻声;b。姑母)。道姑。尼姑。*⑤暂且,苟且:姑且。姑息。

Hán Việt reading:

Grammar: Dùng để gọi cô hay dì, hoặc với nghĩa tạm thời trong 成语.

Example: 姑且试试。

Example pinyin: gū qiě shì shì 。

Tiếng Việt: Tạm thời thử xem.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô (em gái bố hoặc mẹ), tạm thời

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Aunt, temporarily

称父亲的姐妹

姑姑。姑父。姑表(一家的父亲和另一家的母亲是兄妹或姐弟的亲戚关系,如“姑姑兄弟”)

丈夫的姊妹

小姑子。姑嫂

旧时妻称夫的母亲

翁姑。舅姑

少女,亦作妇女的通称

姑娘(a。未婚少女,“娘”读轻声;b。姑母)。道姑。尼姑

暂且,苟且

姑且。姑息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姑 (gū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung