Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娱乐
Pinyin: yú lè
Meanings: Giải trí, vui chơi nhằm thư giãn và tận hưởng cuộc sống., To entertain oneself; recreation for relaxation and enjoyment., ①欢娱快乐。[例]娱乐场所。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 吴, 女, 乐
Chinese meaning: ①欢娱快乐。[例]娱乐场所。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.
Example: 看电影是一种很好的娱乐方式。
Example pinyin: kàn diàn yǐng shì yì zhǒng hěn hǎo de yú lè fāng shì 。
Tiếng Việt: Xem phim là một cách giải trí rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải trí, vui chơi nhằm thư giãn và tận hưởng cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
To entertain oneself; recreation for relaxation and enjoyment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欢娱快乐。娱乐场所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!