Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妹子
Pinyin: mèi zi
Meanings: Em gái (thân mật), cô gái trẻ, Younger sister (affectionate), young girl, ①中国南方对同辈年纪比自己小的女子的称呼
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 女, 未, 子
Chinese meaning: ①中国南方对同辈年纪比自己小的女子的称呼
Grammar: Danh từ ghép, thường mang ý nghĩa thân mật hoặc chỉ chung cô gái trẻ.
Example: 村子里的妹子都很勤劳。
Example pinyin: cūn zǐ lǐ de mèi zǐ dōu hěn qín láo 。
Tiếng Việt: Những cô gái trong làng đều rất chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Em gái (thân mật), cô gái trẻ
Nghĩa phụ
English
Younger sister (affectionate), young girl
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国南方对同辈年纪比自己小的女子的称呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!