Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嫂
Pinyin: sǎo
Meanings: Chị dâu, vợ của anh trai., Elder brother's wife; sister-in-law., ①用本义。兄之妻。[据]嫂,兄妻也。——《说文》。[据]女子谓兄之妻为嫂。——《尔雅》。[例]是嫂亦可谓之母乎?——《礼记太传》。[例]兄弟嫂妹妻妾皆窃笑之。——《史记·苏秦列传》。[合]表嫂;大嫂;嫂溺叔援(变通;权变。古时男女授受不亲,有人问孟子:阿嫂落水该不该救:孟子说应该。男女授爱不亲是“经”,伸手救援是“权”。必要时要从权。后人遂称“经权达变”)。*②对年纪较大的已婚妇女的敬称。[合]嫂夫人;何嫂;祥林嫂。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 叟, 女
Chinese meaning: ①用本义。兄之妻。[据]嫂,兄妻也。——《说文》。[据]女子谓兄之妻为嫂。——《尔雅》。[例]是嫂亦可谓之母乎?——《礼记太传》。[例]兄弟嫂妹妻妾皆窃笑之。——《史记·苏秦列传》。[合]表嫂;大嫂;嫂溺叔援(变通;权变。古时男女授受不亲,有人问孟子:阿嫂落水该不该救:孟子说应该。男女授爱不亲是“经”,伸手救援是“权”。必要时要从权。后人遂称“经权达变”)。*②对年纪较大的已婚妇女的敬称。[合]嫂夫人;何嫂;祥林嫂。
Hán Việt reading: tẩu
Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ gia đình. Thường đi kèm với các từ chỉ người khác như 哥哥 (anh trai) hoặc 弟弟 (em trai).
Example: 我的嫂子很贤惠。
Example pinyin: wǒ de sǎo zi hěn xián huì 。
Tiếng Việt: Chị dâu tôi rất đảm đang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chị dâu, vợ của anh trai.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tẩu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Elder brother's wife; sister-in-law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阿嫂落水该不该救:孟子说应该。男女授爱不亲是“经”,伸手救援是“权”。必要时要从权。后人遂称“经权达变”)
对年纪较大的已婚妇女的敬称。嫂夫人;何嫂;祥林嫂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!