Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姨
Pinyin: yí
Meanings: Dì, cô (chị/em gái của mẹ)., Aunt (mother's sister)., ①称母亲的姊妹:姨母。姨妈。姨父。*②妻的姊妹:大姨子。小姨子。*③妾:姨太太。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 夷, 女
Chinese meaning: ①称母亲的姊妹:姨母。姨妈。姨父。*②妻的姊妹:大姨子。小姨子。*③妾:姨太太。
Hán Việt reading: di
Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ gia đình. Cũng dùng trong cách xưng hô lịch sự (ví dụ: 阿姨 - bà, cô).
Example: 阿姨给了我很多礼物。
Example pinyin: ā yí gěi le wǒ hěn duō lǐ wù 。
Tiếng Việt: Dì đã tặng tôi rất nhiều quà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dì, cô (chị/em gái của mẹ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
di
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Aunt (mother's sister).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姨母。姨妈。姨父
大姨子。小姨子
姨太太
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!