Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纪律
Pinyin: jì lǜ
Meanings: Quy tắc, nguyên tắc cần tuân thủ trong một tổ chức hoặc cộng đồng., Rules or principles that must be followed within an organization or community., ①为维护集体利益并保证工作进行而要求成员必须遵守的规章、条文。*②纲纪法规。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 己, 纟, 彳, 聿
Chinese meaning: ①为维护集体利益并保证工作进行而要求成员必须遵守的规章、条文。*②纲纪法规。
Grammar: Thường dùng như danh từ, kết hợp với các động từ như 遵守 (tuân thủ), 违反 (vi phạm).
Example: 学生必须遵守学校的纪律。
Example pinyin: xué shēng bì xū zūn shǒu xué xiào de jì lǜ 。
Tiếng Việt: Học sinh phải tuân thủ kỷ luật của trường học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc, nguyên tắc cần tuân thủ trong một tổ chức hoặc cộng đồng.
Nghĩa phụ
English
Rules or principles that must be followed within an organization or community.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为维护集体利益并保证工作进行而要求成员必须遵守的规章、条文
纲纪法规
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!