Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纯正

Pinyin: chún zhèng

Meanings: Thuần túy, đúng chuẩn, không pha tạp., Pure, authentic, not mixed., ①纯粹;不搀杂其他成分。[例]一口很纯正的法语。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 屯, 纟, 一, 止

Chinese meaning: ①纯粹;不搀杂其他成分。[例]一口很纯正的法语。

Grammar: Tính từ, có thể bổ nghĩa cho các danh từ như 'phát âm' (pronunciation), 'hương vị' (flavor)...

Example: 她的发音非常纯正。

Example pinyin: tā de fā yīn fēi cháng chún zhèng 。

Tiếng Việt: Phát âm của cô ấy rất chuẩn xác và không pha tạp.

纯正
chún zhèng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuần túy, đúng chuẩn, không pha tạp.

Pure, authentic, not mixed.

纯粹;不搀杂其他成分。一口很纯正的法语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纯正 (chún zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung