Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纯色
Pinyin: chún sè
Meanings: Màu trơn, màu đơn sắc, Solid color, ①在国际色标上(CIEcoordinates)位于光谱轨迹和紫色(品红色)边界上的颜色。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 屯, 纟, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①在国际色标上(CIEcoordinates)位于光谱轨迹和紫色(品红色)边界上的颜色。
Grammar: Thường dùng để mô tả trang phục hoặc các vật dụng có màu sắc đồng nhất.
Example: 这件衣服是纯色的。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì chún sè de 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này là màu trơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu trơn, màu đơn sắc
Nghĩa phụ
English
Solid color
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在国际色标上(CIEcoordinates)位于光谱轨迹和紫色(品红色)边界上的颜色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!