Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 级别

Pinyin: jí bié

Meanings: Cấp bậc, thứ hạng., Level or rank., ①等级差别;等级的高低次序。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 及, 纟, 刂, 另

Chinese meaning: ①等级差别;等级的高低次序。

Grammar: Danh từ, thường dùng để phân loại thứ tự hoặc vai trò trong tổ chức.

Example: 他的级别很高。

Example pinyin: tā de jí bié hěn gāo 。

Tiếng Việt: Cấp bậc của anh ấy rất cao.

级别
jí bié
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp bậc, thứ hạng.

Level or rank.

等级差别;等级的高低次序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

级别 (jí bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung