Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纸钱
Pinyin: zhǐ qián
Meanings: Tiền vàng mã, tiền âm phủ (dùng trong nghi lễ cúng tế), Joss paper, spirit money (used in ancestral worship rituals), ①迷信的人烧给死人、鬼神的铜钱形纸片。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氏, 纟, 戋, 钅
Chinese meaning: ①迷信的人烧给死人、鬼神的铜钱形纸片。
Grammar: Danh từ chuyên dụng liên quan đến văn hóa tín ngưỡng và nghi lễ truyền thống.
Example: 清明节时,人们会烧纸钱给祖先。
Example pinyin: qīng míng jié shí , rén men huì shāo zhǐ qián gěi zǔ xiān 。
Tiếng Việt: Vào tiết Thanh Minh, mọi người sẽ đốt tiền vàng mã cho tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền vàng mã, tiền âm phủ (dùng trong nghi lễ cúng tế)
Nghĩa phụ
English
Joss paper, spirit money (used in ancestral worship rituals)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷信的人烧给死人、鬼神的铜钱形纸片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!