Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纯洁

Pinyin: chún jié

Meanings: Trong sáng, thuần khiết, không bị ô nhiễm (về tư tưởng, tâm hồn...)., Pure, immaculate, untainted (in thought, spirit...)., ①纯粹洁白;没有污点。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 屯, 纟, 吉, 氵

Chinese meaning: ①纯粹洁白;没有污点。

Grammar: Tính từ ghép, mang ý nghĩa tích cực, thường dùng trong văn viết lẫn nói.

Example: 她有一颗纯洁的心。

Example pinyin: tā yǒu yì kē chún jié de xīn 。

Tiếng Việt: Cô ấy có một trái tim trong sáng.

纯洁
chún jié
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong sáng, thuần khiết, không bị ô nhiễm (về tư tưởng, tâm hồn...).

Pure, immaculate, untainted (in thought, spirit...).

纯粹洁白;没有污点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纯洁 (chún jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung