Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纯净

Pinyin: chún jìng

Meanings: Trong sạch, tinh khiết., Pure, clean., ①无搀合物的;不含添加、替代物质或杂质的。[例]可取得的最纯净的丝。*②无污染的;单纯洁净的。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 屯, 纟, 争, 冫

Chinese meaning: ①无搀合物的;不含添加、替代物质或杂质的。[例]可取得的最纯净的丝。*②无污染的;单纯洁净的。

Grammar: Tính từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ như '空气' (không khí), '水' (nước)...

Example: 山里的空气非常纯净。

Example pinyin: shān lǐ de kōng qì fēi cháng chún jìng 。

Tiếng Việt: Không khí trong núi rất trong lành.

纯净
chún jìng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong sạch, tinh khiết.

Pure, clean.

无搀合物的;不含添加、替代物质或杂质的。可取得的最纯净的丝

无污染的;单纯洁净的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...