Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纯真

Pinyin: chún zhēn

Meanings: Ngây thơ, chân thật, chưa bị ảnh hưởng bởi điều xấu., Innocent, naive, unaffected by bad influences., ①纯洁、天真、不做作。[例]她是性格最好的和最纯真的年轻人。*②纯粹真诚的。[例]纯真的忠诚掺不得假。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 屯, 纟, 具, 十

Chinese meaning: ①纯洁、天真、不做作。[例]她是性格最好的和最纯真的年轻人。*②纯粹真诚的。[例]纯真的忠诚掺不得假。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả con người, đặc biệt là trẻ em.

Example: 孩子的笑容总是那么纯真。

Example pinyin: hái zi de xiào róng zǒng shì nà me chún zhēn 。

Tiếng Việt: Nụ cười của trẻ em luôn ngây thơ như vậy.

纯真
chún zhēn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngây thơ, chân thật, chưa bị ảnh hưởng bởi điều xấu.

Innocent, naive, unaffected by bad influences.

纯洁、天真、不做作。她是性格最好的和最纯真的年轻人

纯粹真诚的。纯真的忠诚掺不得假

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纯真 (chún zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung