Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲友

Pinyin: qīn yǒu

Meanings: Người thân và bạn bè., Relatives and friends., ①亲朋好友。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 朩, 立, 又, 𠂇

Chinese meaning: ①亲朋好友。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các tình huống xã hội và gia đình.

Example: 他邀请了许多亲友参加婚礼。

Example pinyin: tā yāo qǐng le xǔ duō qīn yǒu cān jiā hūn lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy mời rất nhiều người thân và bạn bè tham dự đám cưới.

亲友
qīn yǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thân và bạn bè.

Relatives and friends.

亲朋好友

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...