Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cāng

Meanings: Kho chứa đồ, nhà kho., Storage house, warehouse., ①用本义。[据]仓,谷藏也,仓黄取而藏之,故谓之仓。——《说文》。[例]仓廪实而知礼节。——汉·贾谊《论积贮疏》。[例]藏帝藉之收于神仓。——《礼记·月令》。注:“藏祭祀之谷为神仓。”[合]谷仓(粮仓);仓廒(粮库);仓敖(储藏米谷的地方)。*②泛指储藏物资的建筑物。[合]盐仓;货仓;添仓;填仓;义仓;仓府(贮存钱财和粮食的地方)。*③姓氏。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: 㔾, 人

Chinese meaning: ①用本义。[据]仓,谷藏也,仓黄取而藏之,故谓之仓。——《说文》。[例]仓廪实而知礼节。——汉·贾谊《论积贮疏》。[例]藏帝藉之收于神仓。——《礼记·月令》。注:“藏祭祀之谷为神仓。”[合]谷仓(粮仓);仓廒(粮库);仓敖(储藏米谷的地方)。*②泛指储藏物资的建筑物。[合]盐仓;货仓;添仓;填仓;义仓;仓府(贮存钱财和粮食的地方)。*③姓氏。

Hán Việt reading: thương

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, có thể ghép thành từ kép như '仓储' (kho bãi).

Example: 粮食都放在仓库里。

Example pinyin: liáng shí dōu fàng zài cāng kù lǐ 。

Tiếng Việt: Thóc lúa đều được đặt trong kho.

cāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho chứa đồ, nhà kho.

thương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Storage house, warehouse.

用本义。[据]仓,谷藏也,仓黄取而藏之,故谓之仓。——《说文》。[例]仓廪实而知礼节。——汉·贾谊《论积贮疏》。[例]藏帝藉之收于神仓。——《礼记·月令》。注

“藏祭祀之谷为神仓。”谷仓(粮仓);仓廒(粮库);仓敖(储藏米谷的地方)

泛指储藏物资的建筑物。盐仓;货仓;添仓;填仓;义仓;仓府(贮存钱财和粮食的地方)

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仓 (cāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung