Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仁慈
Pinyin: rén cí
Meanings: Nhân từ, khoan dung., Merciful, compassionate., ①仁爱慈善。[例]大将军仁慈不肯发令。——《广州军务记》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 二, 亻, 兹, 心
Chinese meaning: ①仁爱慈善。[例]大将军仁慈不肯发令。——《广州军务记》。
Grammar: Từ này thường mô tả hành động hoặc thái độ của một người đối với người khác.
Example: 她的仁慈让大家都感到温暖。
Example pinyin: tā de rén cí ràng dà jiā dōu gǎn dào wēn nuǎn 。
Tiếng Việt: Sự nhân từ của cô ấy khiến mọi người cảm thấy ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân từ, khoan dung.
Nghĩa phụ
English
Merciful, compassionate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仁爱慈善。大将军仁慈不肯发令。——《广州军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!