Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今后
Pinyin: jīn hòu
Meanings: Từ nay về sau, tương lai., From now on, the future., ①将来。[例]今后的一代。*②此后;从这以后。[例]今后我要照着她自己的看法去做。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: ㇇, 亽, 口
Chinese meaning: ①将来。[例]今后的一代。*②此后;从这以后。[例]今后我要照着她自己的看法去做。
Grammar: Đứng ở đầu câu hoặc trước động từ để nhấn mạnh khoảng thời gian bắt đầu từ hiện tại trở đi.
Example: 今后我们要更加努力学习。
Example pinyin: jīn hòu wǒ men yào gèng jiā nǔ lì xué xí 。
Tiếng Việt: Từ nay về sau chúng ta phải nỗ lực học tập nhiều hơn.

📷 Cầu Forth ở Nam Queensferry, Scotland
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ nay về sau, tương lai.
Nghĩa phụ
English
From now on, the future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将来。今后的一代
此后;从这以后。今后我要照着她自己的看法去做
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
