Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人人皆知
Pinyin: rén rén jiē zhī
Meanings: Ai cũng biết, mọi người đều rõ ràng., Known by everyone, clear to all., 皆都。所有的人都知道。[出处]毛泽东《中国革命战争的战略问题》“人人皆知以多胜少是最好的办法。”
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 人, 比, 白, 口, 矢
Chinese meaning: 皆都。所有的人都知道。[出处]毛泽东《中国革命战争的战略问题》“人人皆知以多胜少是最好的办法。”
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh mức độ phổ biến của một thông tin.
Example: 这件事人人皆知。
Example pinyin: zhè jiàn shì rén rén jiē zhī 。
Tiếng Việt: Chuyện này ai cũng biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ai cũng biết, mọi người đều rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Known by everyone, clear to all.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皆都。所有的人都知道。[出处]毛泽东《中国革命战争的战略问题》“人人皆知以多胜少是最好的办法。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế