Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仆人
Pinyin: pú rén
Meanings: Người giúp việc, đầy tớ., Servant, domestic help., ①供役使的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 亻, 卜, 人
Chinese meaning: ①供役使的人。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường đứng sau các động từ như 雇 (thuê), 用 (dùng).
Example: 他家雇了一个仆人。
Example pinyin: tā jiā gù le yí gè pú rén 。
Tiếng Việt: Nhà anh ấy thuê một người giúp việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giúp việc, đầy tớ.
Nghĩa phụ
English
Servant, domestic help.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供役使的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!