Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人称代词
Pinyin: rén chēng dài cí
Meanings: Đại từ nhân xưng., Personal pronoun., ①代词的一类,用于人的称谓。[合]:我、我们、你们、他、她们……。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 尔, 禾, 亻, 弋, 司, 讠
Chinese meaning: ①代词的一类,用于人的称谓。[合]:我、我们、你们、他、她们……。
Grammar: Đây là các từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người trong câu, giúp tránh lặp lại. Bao gồm: 我 (tôi), 你 (bạn), 他/她/它 (anh ấy/cô ấy/nó)…
Example: 他、我、你都是人称代词。
Example pinyin: tā 、 wǒ 、 nǐ dōu shì rén chēng dài cí 。
Tiếng Việt: Anh ấy, tôi, bạn đều là đại từ nhân xưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại từ nhân xưng.
Nghĩa phụ
English
Personal pronoun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我、我们、你们、他、她们……
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế