Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭合
Pinyin: bì hé
Meanings: Đóng lại, khép lại (như cửa, mắt...), To close, to shut (such as a door, eyes, etc.), ①使首尾相合形成环路。[例]闭合曲线。[例]闭合电路。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 才, 门, 亼, 口
Chinese meaning: ①使首尾相合形成环路。[例]闭合曲线。[例]闭合电路。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các trường hợp liên quan đến vật lý hoặc hành động đóng/mở của một cái gì đó.
Example: 请把窗户闭合。
Example pinyin: qǐng bǎ chuāng hù bì hé 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đóng cửa sổ lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng lại, khép lại (như cửa, mắt...)
Nghĩa phụ
English
To close, to shut (such as a door, eyes, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使首尾相合形成环路。闭合曲线。闭合电路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!