Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门卫
Pinyin: mén wèi
Meanings: Bảo vệ cổng, người gác cổng, Gatekeeper or security guard at the entrance., ①看守门口的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 门, 一, 丨, 𠃌
Chinese meaning: ①看守门口的人。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 小区的门卫很负责任。
Example pinyin: xiǎo qū de mén wèi hěn fù zé rèn 。
Tiếng Việt: Bảo vệ cổng của khu dân cư rất có trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ cổng, người gác cổng
Nghĩa phụ
English
Gatekeeper or security guard at the entrance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看守门口的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!