Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闭路电视

Pinyin: bì lù diàn shì

Meanings: Truyền hình mạch kín (camera giám sát CCTV)., Closed-circuit television (CCTV)., ①通过电缆或光缆传送图像信号的电视系统。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 才, 门, 各, 𧾷, 乚, 日, 礻, 见

Chinese meaning: ①通过电缆或光缆传送图像信号的电视系统。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ một loại thiết bị an ninh hiện đại.

Example: 这个商店安装了闭路电视。

Example pinyin: zhè ge shāng diàn ān zhuāng le bì lù diàn shì 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này lắp đặt hệ thống camera giám sát.

闭路电视
bì lù diàn shì
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền hình mạch kín (camera giám sát CCTV).

Closed-circuit television (CCTV).

通过电缆或光缆传送图像信号的电视系统

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...