Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长老

Pinyin: zhǎng lǎo

Meanings: Trưởng lão, người lớn tuổi có địa vị trong cộng đồng., Elder, senior member of a community., ①年纪大的人。*②对和尚的尊称。[例]小长老。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 长, 匕, 耂

Chinese meaning: ①年纪大的人。*②对和尚的尊称。[例]小长老。

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ người lớn tuổi và đáng kính trong xã hội, đặc biệt trong tôn giáo hoặc làng quê.

Example: 村子里的长老们都很受尊敬。

Example pinyin: cūn zǐ lǐ de zhǎng lǎo men dōu hěn shòu zūn jìng 。

Tiếng Việt: Những trưởng lão trong làng đều rất được kính trọng.

长老
zhǎng lǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trưởng lão, người lớn tuổi có địa vị trong cộng đồng.

Elder, senior member of a community.

年纪大的人

对和尚的尊称。小长老

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长老 (zhǎng lǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung