Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuè

Meanings: Đọc sách, xem xét, duyệt qua., To read, examine, review., ①同“閲”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 兌, 門

Chinese meaning: ①同“閲”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ tài liệu, thông tin.

Example: 他每天都要閱讀很多文件。

Example pinyin: tā měi tiān dōu yào yuè dú hěn duō wén jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày phải đọc rất nhiều tài liệu.

yuè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đọc sách, xem xét, duyệt qua.

To read, examine, review.

同“閲”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

閱 (yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung