Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长途
Pinyin: cháng tú
Meanings: Đường dài, hành trình xa, Long-distance journey, ①指将来很长时间。[例]从长远来考虑这个问题。[例]长远利益。[例]长远规划。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 长, 余, 辶
Chinese meaning: ①指将来很长时间。[例]从长远来考虑这个问题。[例]长远利益。[例]长远规划。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với các từ như 旅行 (du lịch), 跋涉 (đi bộ đường dài).
Example: 这次长途旅行让我很累。
Example pinyin: zhè cì zhǎng tú lǚ xíng ràng wǒ hěn lèi 。
Tiếng Việt: Chuyến đi đường dài này khiến tôi rất mệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường dài, hành trình xa
Nghĩa phụ
English
Long-distance journey
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指将来很长时间。从长远来考虑这个问题。长远利益。长远规划
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!