Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长矛

Pinyin: cháng máo

Meanings: Ngọn giáo dài, vũ khí thời xưa., A long spear, ancient weapon., ①一端装有钢尖的长杆武器,有时在边上有钩状物或锄状物,在被刺刀取代之前一直为步兵所用。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 长, 丿, 龴

Chinese meaning: ①一端装有钢尖的长杆武器,有时在边上有钩状物或锄状物,在被刺刀取代之前一直为步兵所用。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong các truyện lịch sử hoặc văn hóa cổ xưa.

Example: 士兵手持长矛冲向敌人。

Example pinyin: shì bīng shǒu chí cháng máo chōng xiàng dí rén 。

Tiếng Việt: Người lính cầm ngọn giáo dài xông về phía kẻ thù.

长矛
cháng máo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọn giáo dài, vũ khí thời xưa.

A long spear, ancient weapon.

一端装有钢尖的长杆武器,有时在边上有钩状物或锄状物,在被刺刀取代之前一直为步兵所用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长矛 (cháng máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung