Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 閉
Pinyin: bì
Meanings: Đóng lại, khép lại (cửa, mắt...), To close, to shut (a door, eyes, etc.)., ①见“闭”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 才, 門
Chinese meaning: ①见“闭”。
Hán Việt reading: bế
Grammar: Là động từ thường được dùng để diễn tả trạng thái đóng kín của một thứ gì đó. Có thể đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần đóng như 眼睛 (mắt), 门 (cửa).
Example: 请闭上眼睛。
Example pinyin: qǐng bì shàng yǎn jīng 。
Tiếng Việt: Xin hãy nhắm mắt lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng lại, khép lại (cửa, mắt...)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bế
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To close, to shut (a door, eyes, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“闭”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!